HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY LÀM KEM TƯƠI HẢI ÂU

may-lam-kem-tuoi-hai-au

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HẢI ÂU

Hotline: 1900 1772

Website: HaiAu.com

LỜI NÓI ĐẦU

Với khát vọng vươn lên là thương hiệu Việt hàng đầu trên thị trường, chiếm trọn niềm tin của Khách hàng và đối tác, Tập đoàn Hải Âu (Hải Âu Group) luôn nỗ lực vươn lên và bứt phá mạnh mẽ, lấy Khách hàng làm trung tâm của mọi kế hoạch phát triển, lấy chất lượng hàng hóa, dịch vụ làm chìa khóa thành công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và xã hội.

MỤC LỤC

1. LƯU Ý KHI VẬN HÀNH
2. SƠ ĐỒ CẤU TẠO SẢN PHẨM
3. CHỨC NĂNG VÀ CÁCH VẬN HÀNH
4. CÁCH SỬ DỤNG MÁY LÀM KEM
5. LÀM SẠCH VÀ BẢO TRÌ
6. XỬ LÝ SỰ CỐ
7. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN

LƯU Ý VẬN HÀNH

I. MỞ BAO BÌ VÀ KIỂM TRA

1. Cắt dây buộc và tháo ván gỗ bên ngoài thùng carton. Mở thùng carton, loại bỏ miếng xốp và túi bọc. (Lưu ý: Trong quá trình vận chuyển không để nghiêng thiết bị quá 45 độ)

2. Tháo vỏ xi lanh để kiểm tra tất cả linh phụ kiện gồm cả danh sách đóng gói bên trong.

3. Loại bỏ các tấm panel trên/dưới ở phía sau của thiết bị để kiểm tra động cơ bên trong, dây truyền động, máy nén khí và các bộ phận khác có bị nới lỏng do vận chuyển không. Nếu phát hiện bất thường, liên hệ với đại lý bán hàng ngay.

(Lưu ý: Để lắp ráp hoặc tháo rời các tấm panel, bạn có thể chèn một cờ lê đầu cắm vào nút rãnh bên, dùng lực để nới lỏng hay thắt chặt)

4. Gắn máy khuấy và tay cầm lấy kem vào máy như hình A, B.

5. Gắn phần chứa nước thừa như hình C

6. Kiểm tra nhãn ở mặt sau của thiết bị để đảm bảo điện áp phù hợp với nguồn điện địa phương cung cấp.

7. Để đảm bảo an toàn, nối đất ở dưới mặt sau của máy theo như hình D.

Lưu ý: Dây màu vàng xanh, có logo.

may khuay

Hình A

tay cam

Hình B

khay nhan nuoc

Hình C

day noi dat

Hình D

II. MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG CỦA MÁY LÀM KEM

1. Nhiệt độ xung quanh thấp nhất: 10°C, cao nhất 40°C.

2. Nhiệt độ hỗn hợp làm kem thấp nhất cho phép: 5°C, nhiệt độ hỗn hợp làm kem cao nhất cho phép: 40°C.

3. Lắp đặt máy nơi thông thoáng, thường xuyên làm sạch bụi trên bình ngưng.

4. Lắp đặt máy mặt sau cách tối thiểu 80cm và 30cm ở hai mặt bên để cho dòng khí lạnh và khí nóng tản ra được, đảm bảo việc tái ngưng tụ.

Lưu ý: Khởi động máy cùng hệ thống làm lạnh sau 4 tiếng.

III. KẾT NỐI ĐIỆN

Xác định thông số kỹ thuật của tất cả các dây nối tùy thuộc công suất điện yêu cầu. Tất cả các dây trong máy đã được kết nối đúng cách trước khi giao hàng. Kết nối ổ cắm với nguồn điện đảm bảo ổn định.

Lưu ý: Tất cả đường dây, phích cắm, ổ điện phải phù hợp tiêu chuẩn điện Quốc gia.

IV. YÊU CẦU VỀ CẤP ĐIỆN

Điện áp định mức không được quá cao hoặc quá thấp. Nếu không, đèn báo (màu đỏ) sẽ nhấp nháy, chuông cảnh báo sẽ kêu và các linh kiện làm lạnh sẽ ngưng hoạt động.

V. ĐIỀU KIỆN LÀM LẠNH

1. Thiết bị không làm lạnh khi thiếu trục khuấy trong xi lanh.

2. Không làm lạnh được khi xi lanh chứa nước. 

SƠ ĐỒ CẤU TẠO SẢN PHẨM

sơ đồ cấu tạo máy làm kem Hải Âu

1. Làm sạch

– Dưới chế độ chờ, nhấn nút “LÀM SẠCH”

– Khi đang ở chế độ chờ, nhấn nút “LÀM LẠNH”

2. Làm lạnh

Khi đang ở chế độ chờ, nhấn nút “LÀM LẠNH” để vào chế độ làm lạnh: đèn báo làm lạnh sáng, máy kêu bíp một lần; các động cơ khuấy, máy nén khí, động cơ quạt sẽ bắt đầu chạy và màn hình LCD sẽ hiển thị thông tin của động cơ khuấy.

3. Làm xốp

Khi đang ở chế độ chờ, nhấn nút “LÀM XỐP”: đèn chỉ thị máy bơm không khí sáng nhưng máy chưa vận hành; ở chế độ làm sạch hay làm lạnh, nhấn nút tạo độ xốp: đèn báo khí vào sẽ nhấp nháy và máy bắt đầu vận hành.

4. Điều chỉnh độ cứng

Dưới chế độ làm lạnh, nhấn nút “” “” để điều chỉnh độ cứng của kem. Nhấn nút “” một lần độ cứng sẽ tăng lên 0,1. Bấm nút “”, độ cứng sẽ giảm 0,1. Khi giá trị độ cứng lớn, việc tạo kem sẽ khó hơn. Khi giảm giá trị này kem mềm và dễ tạo hơn.

5. Sản lượng kem

Số liệu sẽ được ghi lại tự động sau khi một cây kem thành phẩm rời khỏi máy.

bảng điều khiển máy làm kem

CÁCH SỬ DỤNG MÁY LÀM KEM HẢI ÂU

1. Chuẩn bị hỗn hợp làm kem trong 15 phút trước khi đổ vào hai xi lanh trên đỉnh thiết bị làm kem.

2. Kết nối máy với nguồn điện và vào chế độ chờ. Nhấn nút “Làm Sạch” để máy chạy khoáng ba đến năm phút. Lúc này, giữ tay cầm để đổ hỗn hợp làm kem trước khi đổ chúng trở lại xi lanh để ngăn chặn việc đóng băng nước khi mở xả hỗn hợp làm kem.

Lưu ý: Hỗn hợp làm kem được chuẩn bị theo đúng tỷ lệ quy định của hãng bột làm kem.

3. Nhấn nút “Làm Lạnh” để máy vào chế độ làm lạnh: ” ▼ ” ” ▲ ” để điều chỉnh độ cứng mong muốn của kem.

Lưu ý: Bạn nên quan sát giá trị độ cứng hiện tại trên màn hình LCD ở chế độ làm sạch trước đó. Ví dụ, nếu độ cứng hiện thời là 2.2, thiết lập độ cứng cho kem ở khoảng 3.5 và 5.0. Nếu giá trị độ cứng hiện 3.5, thiết lập độ cứng giữa mức 4.5 và 5.5. 

4. Khi độ cứng của kem đạt được giá trị như cài đặt, máy sẽ ngừng chạy và tự động về chế độ chờ; Thời gian tái khởi động tự động sau khi máy dừng và chờ có thể được thay đổi trong khoảng ba đến chín phút. Tại thời điểm này, bạn có thể nhấn chọn thời gian để thiết lập thời gian truớc khi chu kỳ tiếp theo bắt dầu. Nhấn nút một lần, thời gian sẽ tăng thêm một phút, hệ thống sẽ trở lại ba phút bằng cách nhấn phím một lần nữa.

Lưu ý: Những ngày nắng nóng, máy làm kem phù hợp để thiết lập chu trình trong khoảng thời gian ngắn hơn và trong những ngày lạnh, thời gian dài được ưa chuộng sử dụng.

5. Đặt ốc quế hoặc cốc bên dưới đầu van xả và nhấn xuống để kem đi ra. Thả tay cầm để đóng van xả lại.

LÀM SẠCH VÀ BẢO TRÌ

I. LÀM SẠCH XI LANH

Khi máy làm kem tạm nghỉ hoạt động, các xi lanh của máy sẽ được làm sạch và khử trùng, để đảm bảo sức khỏe của người tiêu dùng cũng như kéo dài tuổi thọ của các bộ phận cấu thành thiết bị.

1. Nhấn chọn phím “Làm Sạch” để loại bỏ lượng kem bên trong xi lanh bằng cách nhấn phím này một lần nữa để dừng máy.

2. Thêm nước nóng và một lượng chất khử trùng vừa phải vào xi lanh.

3. Nhấn nút “Làm Sạch” để khuấy chất lỏng trên trong khoảng 5 phút trước khi xả.

4. Lặp lại các bước làm sạch trên với nước nóng khoáng 2-3 lần rồi dừng máy.

5. Tắt nguồn điện, tháo rời các thành phần để làm sạch:

Tháo bốn phím trên mặt bên của van mở. Lần lượt tháo các phần khác: pin, tay cầm, thanh van, vòng đệm. Tháo bộ phận khuấy khỏi xi lanh làm lạnh. Làm sạch tất cả các bộ phận đã được tháo rời. Thay thế bằng bộ phận linh kiện khác trong trường hợp có xảy ra hư hại.

Lắp lại các bộ phận máy theo thứ tự ngược lại.

II. LÀM SẠCH THÂN MÁY

Để đảm bảo sạch sẽ và không hư hại đến mẫu mã nguyên bản, bạn nên sử dụng một khăn ấm để loại bỏ bụi bẩn khỏi thân máy. Hãy chắc chắn không dùng nước rửa, có thể khiến máy bị hư.

III. LÀM SẠCH BÌNH NGƯNG TỤ

Sau khi hoạt động một thời gian nhất định, bình ngưng sẽ bị bụi bẩn bao phủ, có thể dẫn đến việc tỏa nhiệt kém và giảm hiệu suất làm lạnh. Bởi vậy, bình ngưng cần được làm sạch sau mỗi hai tháng. Bạn nên làm sạch bằng quy trình và dụng cụ chuyên dụng. Hãy chắc chắn ngắt điện trước khi lau chùi máy. Thận trọng trong việc làm sạch để tránh làm hỏng bộ phận vậy.

IV. ĐIỀU CHỈNH BĂNG TẢI

Sau khi hoạt động trong một thời gian nhất định, các băng tải của hệ thống khuấy có thể bị dãn ra. Do vậy, vành dai của băng tải nên được điều chỉnh kịp thời bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Hãy chắc chắn cắt điện trước khi tiến hành điều chỉnh. Nếu đai băng tải còn lỏng lẻo sau khi điều chỉnh, bạn nên thay thế chiếc mới có đặc điểm kỹ thuật tương tự.

XỬ LÝ SỰ CỐ

STTSự cốNguyên nhânGiải pháp
1Máy không hoạt độngDây điện kết nối không đúngKiểm tra dây điện và kết nối nó đúng cách
Dây điện không được kết nốiKiểm tra đường dây và nối lại đúng cách
Chức năng chuyển đổi bị đóngBật công tác chức năng
Có vấn đề ở phích cắm hoặc dây chuyển đổi chức năngKiểm tra phích cắm và dây điện
Sai lỗi với bảng PCBThay thế bằng PCB
2Chức năng làm sạch không làm việcCác dây có thể đã bị nới lỏngKết nối lại dây điện bị hỏng
Động cơ điện dung bị vỡ hỏngThay hoặc sửa chữa động cơ
Công tắc bị vỡThay thế công tắc
3

Máy nén không làm việc

Điện áp thấpKiểm tra điện áp của nguồn điện
Công tắc bị vỡThay thế công tác
Sai lỗi với bảng PCBThay thế bảng PCB
Trục trặc bộ phận điện dungThay thế điện dung
Máy nén bị vỡ hỏngThay thế máy nén
4Máy nén không chạyCác dây chuyển đổi chức năng có thể bị lỏngNối lại dây chuyển đổi chức năng
Sai lỗi với bảng PCBThay thế bảng PCB
5Không làm lạnhRò rỉ chất làm lạnhSửa chữa phần rò rỉ
Các tụ bị chặnLàm sạch tụ
Quạt máy không chạySửa hoặc thay quạt
6Tuột đai băng tảiĐai băng tải quá lỏngĐiều chỉnh độ căng đai hoặc thay thế các vành đai
Có vấn đề ở bộ phận giảm tốcSửa chữa hoặc thay thế bộ giảm tốc
Xi lanh bị đông và trục khuấy bị vỡThay trục khuấy
7Không có kem ra van xảXi lanh hết huyền phùBổ sung huyền phù vào xi lanh
Việc xả kem và tạo bông xốp bị chặnKéo ống tạo xốp và làm sạch
Tỷ lệ hỗn hợp huyền phù saiChuẩn bị lại huyền phù
8Kem kém xốpỐng tạo độ xốp không được đưa vào trongLắp lại ống tạo xốp
Không bật chế độ tạo xốpBật công tắc tạo xốp
9Kem quá mềmTỷ lệ hỗn hợp làm kem saiChuẩn bị lại hỗn hợp làm kem
Độ cứng không được thiết lập đúng cáchThiết lập Iại độ cứng
Động cơ hiện ở quá caoSửa chữa thay thế động cơ
10Kem quá cứngQuá nhiều nước trong thành phầnChuẩn bị lại hỗn hợp làm kem
Độ cứng không được thiết lập đúng cáchThiết lập lại độ cứng
11Rò rỉRò rỉ xảy ra do ổ cắm vanThay thế các vòng đệm của van xả
Rò rỉ xảy ra do thanh vanThay thế các vòng đệm của thanh van
Rò rỉ xảy ra do ổ cắm lỏngThay thế các vòng đệm của van xả
Đệm trục khuấy bị hỏngThay thế vòng đệm
12Màn hình LCD bị lỗiLỗi bảng PCBThay bảng PCB
Phích cắm lỏngKiểm tra phích cắm
13Thiếu các ký tự trên màn hình LCDMàn hình LCD bị hưThay màn hình LCD
14Sau khi làm kem, động cơ điện tiếp tục chạy, máy nén ngừng chạyCác điểm tiếp xúc của công tắc bị dínhSửa chữa hoặc thay thế bộ chuyển đổi
15Động cơ điện không chạy và không có kem ở van xảBộ chuyển đổi bị hưSửa chữa hoặc thay thế bộ chuyển đổi
16Trục khuấy vỡ

Nó không xảy ra dưới tình huống bình thường, ngoại trừ các tình huống bất thường sau đây:

– Có quá nhiều nước trong huyền phù còn xi lanh bị đông lạnh.

– Trong quá trình làm sạch, nút làm lạnh bị ấn xuống do nhầm lẫn để nước chạy vào trong máy làm lạnh.

Thay thế trục khuấy

SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN

Tham khảo các thông số kỹ thuật và tính chất của chất làm lạnh cụ thể được ghi trên nhãn.

sơ đồ mạch điện máy làm kem
Lưu ý: N, N1, L1 — Động cơ cấp điện. N2, L2 — Kiểm soát nguồn điện (12V). PC-A, PC-B là những bảng mạch. M1 — Máy nén. M2 — Quạt động cơ. M3 — Động cơ khuấy. YV1, YV2 — Van điện từ. S1 — Công tắc. F1 — Cầu chì. RU1, RU2, RU3, RU4 — Rơ le. PE, PE1, PE2, PE3 — Nền đất. C1, C2, C3, C4 — Điện dung. PT — Lớp giữ nhiệt.

HDSD-may-lam-kem-cao-cap