Hướng Dẫn Sử Dụng Máy – Thiết Bị Pha Chế
A – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY DẬP NẮP CỐC HẢI ÂU HAT 95C
MỤC I – QUY TRÌNH VẬN HÀNH
- Theo sơ đồ hướng dẫn, tiến hành lắp cuộn màng vào trục (nếu lắp sai thì màng sẽ không dập chính xác vào cốc).
- Sử dụng điện nguồn đúng điện áp, cắm điện nguồn, ấn công tắc và chờ khuôn dập nắp cốc đưa ra.
- Khi mâm nhiệt tăng nhiệt đến nhiệt độ cài đặt, đèn tăng nhiệt sẽ tự động tắt. Lúc này có thể tiến hành thao tác tự động. Trường hợp chưa đạt được nhiệt độ đã cài đặt, chỉ có thể thực hiện dập nắp thủ công (Điều chỉnh chế độ tự động, thủ công: ấn phím VẬN HÀNH THỦ CÔNG, đèn báo thao tác thủ công sẽ sáng, khi đó có thể bắt đầu các thao tác dập nắp cốc thủ công).
- Trường hợp sau khi dập nắp cốc nhưng chưa bịt kín miệng cốc, ấn phím ▼để dập lần 2.
MỤC II – MÔ TẢ CÀI ĐẶT CHỨC NĂNG
TT | Chức năng | Giá trị cài đặt ban đầu | Phạm vi cài đặt | Chú ý |
1 | Nhiệt độ | 170 °C | PP (165-185 °C); dập lại 145-165 °C | Sử dụng ▲▼để tăng giảm |
2 | Khóa bộ đếm | OPN (có thể là 0) | LOK: khóa; OPN: mở khóa | Sử dụng ▲▼để thay đổi |
3 | Thời gian dập nắp | 010 (1 giây) | 005-030 đơn vị (0.5-3 giây) | Sử dụng ▲▼ để thay đổi |
4 | Thời gian cốc vào | 008 (0.8 giây) | 001-030 (từ 0.1 đến 3 giây) | Sử dụng ▲▼để thay đổi |
5 | Thời gian lấy cốc | 000 theo điều khiển của mắt điện tử | 000-060 (0.1-6 giây) | Cài đặt sự cố mắt điện tử |
MỤC III – CHÚ Ý
- Có nhiều loại màng bọc với chất liệu khác nhau, lựa chọn loại có thể dập được trong khoảng nhiệt độ từ 145 °C -165 °C
- Vật liệu màng và cốc nên tương đồng (ví dụ: cốc PP phải dùng màng PP).
- Không cho tay vào máy khi chưa tắt điện nguồn.
MỤC IV – BẢO DƯỠNG
- Kiểm tra mâm nhiệt bên trên, vệ sinh sạch sẽ để ngăn các vật lạ trên mâm nhiệt làm ảnh hưởng đến hiệu quả bịt kín miệng cốc của máy. Sau khi tắt nguồn điện và nhiệt độ mâm nhiệt trở về nhiệt độ phòng, sử dụng bàn chải nhựa ướt để vệ sinh (không sử dụng các vật sắc nhọn).
- Làm sạch giá đỡ cốc và các rãnh để cốc bên trái và bên phải, sử dụng dầu bôi trơn để giữ cho các ray hoạt động trơn tru.
- Làm sạch rãnh của khuôn bên dưới để tránh bụi bẩn trên dao cắt.
- Giữ mắt đọc điện tử và các thanh dẫn màng luôn sạch sẽ.
MỤC V – BẢNG MÃ LỖI
TT | Mã | Nguyên nhân | Cách xử lý |
1 | E00 | Sự cố cảm biến nhiệt độ, đứt dây cảm biến / Lỗi bảng mạch. | Kiểm tra dây cảm biến và bảng mạch để nối lại. Nếu không khắc phục được sẽ phải thay thế. |
2 | E01 | Đứt dây đốt nóng / Lỗi mâm nhiệt / Lỗi bảng mạch. | Kiểm tra dây đốt và bảng mạch; vệ sinh lại mâm nhiệt. |
3 | E02 | Tiếp xúc kém hoặc đứt dây công tắc của mâm nhiệt. Lỗi động cơ. | Vệ sinh mâm nhiệt. Kiểm tra lại động cơ. |
4 | E03 | Tiếp xúc kém hoặc đứt dây công tắc với khuôn. Mất kết nối với động cơ của khuôn; lỗi động cơ giảm tốc. | Vệ sinh động cơ, khuôn và các đường ray, thay thế nếu cần. |
5 | E04 | Lỗi mắt điện tử. Màng nilon lắp không đúng cách. Lỗi (kẹt) mô tơ kéo màng.
| Lắp lại cuộn màng, vệ sinh mô tơ và mắt điện tử. Xử lý kẹt mô tơ. |
6 | E05 | Tiếp xúc kém hoặc đứt dây công tắc sau khi khuôn hạ xuống. Mất kết nối hoặc lỗi động cơ. | Vệ sinh khuôn, các đường ray, kiểm tra nối lại dây công tắc. |
7 | E06 | Tiếp xúc kém hoặc đứt dây tiếp xúc với mâm nhiệt. Mất kết nối hoặc lỗi động cơ . | Vệ sinh mâm nhiệt. Kiểm tra lại động cơ. |
8 | E07 | Cửa an toàn bị kẹt. Lỗi công tắc cửa an toàn. | Vệ sinh cửa và các đường ray. |
TT | Lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
1 | Máy ngừng hoạt động, không vào điện. | Dây nguồn cắm ko đúng cách, tiếp xúc kém. Cầu chì hoặc ngắn mạch bị lỏng Lỗi bảng mạch IC. | Kiểm tra dây nguồn, thay thế Kiểm tra lại hoạt động của cầu chì và bảng mạch. |
2 | Không tự động di chuyển cốc | Cảm ứng Công tắc ra vào bị kẹt, hỏng. | Kiểm tra lại công tắc, vệ sinh |
3 | Máy dập nắp không chặt | Bề mặt mâm nhiệt bị bẩn. Bề mặt khuôn dưới bị bẩn hoặc bị lõm. Đường kính cốc không phù hợp với khuôn, chất liệu của cốc không phù hợp với màng; nhiệt độ cài đặt không phù hợp; áp lực lò xo bị hỏng dẫn đến áp suất dập không đồng đều. | Vệ sinh mâm nhiệt, khuôn. Sử dụng cốc phù hợp, tương thích với màng. Kiểm tra lại hoạt động của lò xo. |
4 | Màng nilon không di chuyển | Lỗi cảm ứng của mắt điện tử. Lỗi bảng mạch IC. Cài đặt chức năng P5 không được đặt thành 000
| Kiểm tra hoạt động của mắt điện tử. Cài đặt lại bộ đếm về 0 |
5 | Màng nilon dập không đúng vị trí, kẹt màng | Đường ray, thanh dẫn màng không sạch và chất bôi trơn được thêm vào | Vệ sinh các đường ray, thanh dẫn màng |
6 | Màng nilon bị cắt liên tục | Mâm nhiệt hoặc bánh răng bị hỏng, không được vệ sinh trong thời gian dài / Màng lắp sai cách | Vệ sinh mâm nhiệt, bánh răng; Lắp lại màng nilon |
B – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐỊNH LƯỢNG ĐƯỜNG HẢI ÂU HAT 16P
MỤC I – CÁC THAO TÁC SỬ DỤNG
Chú ý: Bề mặt dung dịch đường nếu không chạm tới nút cảm biến, máy sẽ xuất hiện tiếng chuông cảnh báo, đồng thời đèn nhấp nháy. Khi cho đủ dung dịch đường (vượt quá nút cảm biến) tiếng kêu và đèn báo sẽ tự ngắt. Màn hình hiển thị HY máy có thể hoạt động bình thường.
Khi lấy đường, ấn phím TIẾP TỤC/DỪNG khoảng 5 giây, khi nghe tiếng kêu có thể bỏ tay ra, dung dịch đường sẽ ra ngay sau đó.
Cài đặt định lượng đường, ấn phím CÀI ĐẶT, sau đó lựa chọn phím mũi tên lên/xuống để điều chỉnh tăng/giảm theo nhu cầu. Ấn phím LƯU để kết thúc quá trình cài đặt.
CHÚ Ý
- Đối với lần đầu tiên sử dụng, nên dùng nước ấm để vệ sinh ruột máy. Không sử dụng nước quá nóng. Sau khi vệ sinh cần đổ hết nước ra ngoài và lau khô để tránh trường hợp nước còn đọng trong máy sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác trong việc định lượng dung dịch đường.
- Sau khi mở máy, đèn tăng nhiệt sáng, trên màn hình hiển thị HART và máy đang tăng dần nhiệt độ. Trong trạng thái này sẽ không lấy được dung dịch đường. Khi màn hình hiển thị HY, đèn báo đun nóng sẽ tắt, khi đó người dùng có thể lấy đường.
- Vệ sinh máy thường xuyên sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh thực phẩm và định lượng mức đường chính xác.
MỤC II – CÁC PHÍM CÀI ĐẶT VÀ CHỨC NĂNG
Nhấn và giữ phím CÀI ĐẶT trong vòng 5 giây để vào cài đặt các chức năng bên trong. Sau khi hoàn tất việc cài đặt, nhấn nút LƯU để hoàn tất.
Nội dung | Chức năng | Giá trị cài đặt ban đầu | Chú ý |
P1 | Nhận biết tỉ lệ đường | 8 | Ấn ▲ phím tự động |
P2 | Cài đặt tỉ lệ đường: 1~2000 | 65 | Ấn ▲ ra đường nhiều Ấn ▼ ra đường ít |
P3 | Điều chỉnh nhiệt độ | 15 | Ấn ▲ nhiệt độ tăng Ấn ▼ nhiệt độ giảm |
P4 | Công tắc nhiệt độ | ON | Ấn ▲ hoặc ▼để thay đổi |
P5 | Công tắc | ON | Ấn ▲ hoặc ▼ để thay đổi |
MỤC III – HƯỚNG DẪN VỆ SINH, BẢO DƯỠNG
Bước 1: Vệ sinh ruột máy: Ấn phím TIẾP TỤC/DỪNG để ra hết dung dịch đường còn lại trong máy. Sử dụng nước ấm (khoảng 60 °C) cho vào ruột máy, ấn phím TIẾP TỤC/DỪNG để sục rửa ruột máy. Sau đó sử dụng khăn khô để lau khô.
Bước 2: Vệ sinh vòi ra đường: Vặn vòi theo chiều kim đồng hồ để tháo vòi và các bộ phận bên trong (gồm có lò xo, các khớp nhựa). Vệ sinh từng bộ phận bên trong sau đó ghép lại ngược theo chiều kim đồng hồ (như hình vẽ).
MỤC IV – XỬ LÝ CÁC LỖI THƯỜNG GẶP
Bảng mã hiển thị
Mã | Ghi chú | Mã | Ghi chú |
HY | Hoạt động bình thường | CLOSE | Cảm biến nhiệt độ ngắn mạch |
HART | Đang tăng nhiệt | OPEN | Cảm biến nhiệt độ ngắn mạch |
CLEA | Làm sạch tự động | ECN | Lỗi cảm biến hoặc động cơ |
Các lỗi thường gặp và cách xử lý
STT | Lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
1 | Máy không vào điện | Công tắc nguồn bị hỏng / Mạch IC bị ngắt Đầu nối bị lỏng / Sự cố mạch Hỏng cầu chì | Kiểm tra hoạt động của công tắc, bảng mạch, cầu chì, nối lại hoặc thay thế nếu cần |
2 | Rò đường | Ống dẫn bị cong, các ống nối có thể bị khóa hoặc bị gập, đường không xuống được; Bánh răng bị khóa; đứt gioăng | Kiểm tra, vệ sinh các thiết bị; thay gioăng. |
3 | Không ra đường | Lỗi mô tơ / Lỗi bảng mạch / Đầu nối bị tắc / Máy đang tăng nhiệt | Kiểm tra hoạt động của mô tơ, bảng mạch, thay thế nếu cần. |
4 | Máy ra đường không ngừng | Sự cố mắt điện tử / Sự cố bảng mạch | Kiểm tra lại hoạt động của mắt điện tử và bảng mạch. |
C – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐUN NƯỚC ÁP SUẤT CAO HẢI ÂU NHA 8A
MỤC I – GIỚI THIỆU VỀ MÁY ĐUN NƯỚC ÁP SUẤT CAO
Máy đun nước áp suất cao sử dụng công nghệ tiên tiến của thế giới để tạo bọt thông qua hơi nước áp suất cao. Chất liệu máy được làm bằng inox cao cấp. Công nghệ tạo bọt khí sẽ tạo ra phong cách pha chế mới hoàn toàn mà vẫn giữ được hương thơm của cà phê và trà. Máy hoạt động hoàn toàn tự động, dễ dàng sử dụng và dễ dàng kiểm soát các hoạt động của máy.
Nguyên lý tạo hơi, tạo bọt hơi của máy đun nước áp suất cao: Trong nồi hơi kín, còng đốt liên tục làm nóng nước đến 100 °C, nước bắt đầu bốc hơi, áp suất tiếp tục tăng và sau khi đạt đến áp suất đã cài đặt, còng đốt ngừng gia nhiệt. (Cài đặt áp suất của bọt khí: Nhiệt độ 1,5kg / cm2 khoảng 125 °C).
CHÚ Ý
Các tính năng chính của máy:
- Sử dụng hơi nước áp suất cao để nhanh chóng và dễ dàng tạo bọt sữa chuyên nghiệp và đun nóng trà sữa, cafe…
- Vòi phun kép, hiệu quả cao trên cùng một thiết kế nhỏ gọn.
- Hệ thống hoàn toàn kín để giữ nhiệt lâu và tiết kiệm năng lượng.
- Hệ thống chương trình kiểm soát nội bộ được thiết kế và sản xuất trên dây chuyền tiên tiến chuyên nghiệp; linh kiện chất lượng, đảm bảo tuổi thọ của máy cao hơn.
- Thiết bị bảo vệ chống rò rỉ để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Áp suất được kiểm soát để đảm bảo an toàn hoạt động của người dùng.
MỤC II – LƯU Ý VỀ VIỆC XỬ LÝ NGUỒN NƯỚC
Do các ion canxi và magiê trong nước máy dễ dàng kết hợp để tạo thành cặn trong môi trường nhiệt độ cao, nên máy nước nóng nói chung có yêu cầu cao hơn về chất lượng nước so với các thiết bị khác.
Hoạt động của còng đốt được điều khiển bởi các công tắc và kiểm soát áp suất khác nhau, nếu nước không được xử lý đúng cách trước khi cấp vào máy, đường ống dẫn nước có thể bị tắc và công tắc kiểm soát áp suất nước không thể hoạt động bình thường. Nếu nước bị nhiễm đá vôi nghiêm trọng, đường ống điều áp an toàn có thể bị chặn, cả hai đều không thể hoạt động và bình có thể phát nổ.
Việc đóng cặn đá vôi trong máy cũng là nguyên nhân trực tiếp khiến van xả an toàn không hoạt động.
MỤC III – HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT
- Mở hộp và kiểm tra sản phẩm xem có hư hỏng về ngoại hình và bị thiếu linh kiện hay không.
- Lấy máy, các phụ kiện đi kèm ra và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- Đặt máy trên bề mặt làm việc ổn định .
QUÁ TRÌNH CÀI ĐẶT
- Vui lòng chọn vị trí lắp đặt trước khi cài đặt máy. Vị trí lắp đặt nên gần với nguồn nước, nguồn điện, và có hệ thống thoát nước tốt; vị trí thoáng để thuận tiện cho việc vệ sinh, bảo trì trong quá trình sử dụng.
- Áp suất nguồn nước phải lớn hơn áp suất trong khoảng 2kg / cm2. Nếu áp suất nước cơ bản quá thấp, cần có bơm tăng áp để tăng áp lực nước. Nếu áp lực nước quá cao, nên lắp đặt van giảm áp để điều chỉnh áp suất đầu vào.
- Sản phẩm sử dụng ống đầu vào là ống tiêu chuẩn và đầu vào nằm ở dưới cùng bên phải của máy. Lắp đặt bộ lọc trước khi nguồn nước được kết nối với máy để đảm bảo chất lượng nước uống. Sau khi cài đặt hoàn tất, bật nguồn cấp nước.
- Điều chỉnh góc của vòi hơi hoặc vòi nước khi sử dụng, chỉ cần xoay hơi nước theo hướng được chỉ định trên núm điều khiển.
- Trong quá trình lắp đặt, vui lòng đảm bảo rằng các vòng đệm ở các khớp tại hai đầu ống nước không bị mất hoặc hư hỏng, nếu không có thể bị rò rỉ nước, lực khóa không được quá lớn và ống nước không được quá tải.
- Mở van cấp nước và xác nhận rằng không có rò rỉ nước giữa hai đầu nối. Cắm phích cắm vào ổ cắm (tải ổ cắm cần 15A trở lên) .
- Để đảm bảo hoạt động của máy, vui lòng sử dụng nước đã qua bộ lọc; thường xuyên (được khuyến nghị 2 tháng một lần) vệ sinh cho còng đốt và các ống dẫn nước.
D – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG HẢI ÂU NHA 50P
MỤC I – GIỚI THIỆU VỀ MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG HẢI ÂU NHA 50P
- Máy sử dụng màn hình chức năng loại tiên tiến nhất hiện nay, quá trình cấp nước, cài đặt mức nước được kiểm soát theo quy trình.
- Sử dụng bảng mạch tự động kiểm soát: Mực nước vào, định lượng tăng nhiệt đun sôi nước, nước sẵn sàng để sử dụng.
- Các chức năng được thiết kế phong cách, tự động kiểm soát nhiệt độ nước và kiểm soát sự thiếu nước, các trình tự làm việc, sự cố đều có đèn hiển thị.
MỤC II – NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC
Sau khi mở máy, van điện từ cấp nước sẽ cấp nước từ mực thấp nhất bên trong máy. Khi đạt được mức nước từ cấp 1, thanh điện trở phát nhiệt để đun nước, nhiệt độ của nước tăng dần đến 100 °C và tiếp tục cấp nước vào các cấp tiếp theo. Ống dẫn nước cấp vào được cài đặt theo một chiều cố định để khi nước vào trong máy sẽ vào khoang riêng, không bị trộn lẫn với nước đã đun sôi, đồng thời lợi dụng hơi nóng có sẵn bên trong máy để các đợt nước vào được tăng nhiệt nhanh hơn. Khi toàn bộ nước trong máy đã được đun sôi, thanh điện trở sẽ ngừng phát nhiệt và máy đi vào trạng thái bảo quản.
MỤC III – BẢO DƯỠNG MÁY
- Sử dụng nguồn nước đảm bảo (tốt nhất là nước máy), các nguồn nước còn lại cần qua xử lý bằng hệ thống lọc trước khi cấp vào máy.
- Định kỳ vệ sinh cho máy, bao gồm thùng chứa và các ống dẫn nước, vệ sinh sạch các cặn đá vôi, không sử dụng vòi phun nước trực tiếp vào máy.
- Sau khi vệ sinh cần lau khô bề mặt máy.
- Sử dụng máy trong môi trường khô ráo, thông gió, tránh các dị vật có thể gây ảnh hưởng tới máy.
Lưu ý:
- Trong quá trình sử dụng nếu phát hiện máy bị rò nước hoặc các sự cố khác, ngay lập tức ngắt nguồn cấp điện vào máy, liên hệ với Hải Âu Group để Kỹ thuật của chúng tôi hướng dẫn xử lý.
- Ngắt nguồn cấp điện trước khi thực hiện vệ sinh bảo dưỡng đình kỳ cho máy để đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
MỤC IV – VỀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ
- Cắm điện nguồn, màn hình hiển thị sẽ sẵn sàng ở chế độ chờ.
- Chạm nhẹ phím TẮT/MỞ để mở máy, ấn giữ khoảng 2 giây để tắt máy.
- Cài đặt: Sau khi mở máy , ấn phím CÀI ĐẶT trong vòng 2 giây để vào các chức năng cài đặt.
- Sau khi cài đặt giờ, nhấn lại nút CÀI ĐẶT để vào cài đặt tuần. Tất cả được điều chỉnh với các phím cộng và trừ.
- Nhấn nút CÀI ĐẶT một lần nữa để vào cài đặt điểm sôi HP, điều chỉnh phạm vi (40 ° C -100 ° C) và điều chỉnh bằng các phím cộng và trừ (mặc định 92 ° C).
- Chức năng hẹn giờ: Chức năng hẹn giờ có thể được bật và tắt bằng tay, thời gian bật và thời gian tắt được điều chỉnh. Cho biết chức năng thời gian đã tắt.
- Nếu màn hình hiển thị E1, cảm biến đã bị hở hoặc bị đứt, liên hệ nhà cung cấp để khắc phục.